Duy Lực Giác Khai
Thế danh | La Dũ (羅愈) |
---|---|
Dòng | Tào Động tông |
Pháp hiệu | Duy Lực (惟力) |
Ngày sinh | (1923-05-05)5 tháng 5 năm 1923 |
Trước tác | Tổng kết Kinh Sách do Hòa thượng Thích Duy Lực dịch và trước tác (bao gồm file MP3) |
Tôn xưng | Đời thứ 89 Thiền tông (từ Ca Diếp) Đời thứ 52 Tào Động tông |
Mẹ | Lưu Thị (劉氏) |
Môn phái | Tham Thoại Đầu |
Xuất gia | 8 tháng 2, 1973 Chùa Từ Ân, Quận 11, Chợ Lớn |
Thân quyến | |
Sư phụ | Diệu Duyên Kim Phật Hòa thượng Hoằng Tu |
Trường phái | Phật giáo Đại thừa |
Quốc tịch | Trung Quốc Việt Nam |
Thụ giới | Tam Đàn Cụ Túc tháng 5, 1974 Chùa Cực Lạc, Malaysia |
Pháp tự | Giác Khai (覺開) |
Sinh | |
Mất | 1 giờ 30 (UTC+07) 8 tháng 1 năm 2000(2000-01-08) (76 tuổi) |
Tôn giáo | Phật giáo |
Tông phái | Thiền tông |
Nơi sinh | làng Long Tuyền, huyện Bình Thủy, tỉnh Cần Thơ, Nam Kỳ, Liên bang Đông Dương |
Cha | La Xương (羅昌) |
Dân tộc | Người Tiều |